Có 2 kết quả:
社会正义 shè huì zhèng yì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄧˋ • 社會正義 shè huì zhèng yì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄧˋ
shè huì zhèng yì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social justice
Bình luận 0
shè huì zhèng yì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social justice
Bình luận 0